Có 1 kết quả:

矢量 shǐ liàng ㄕˇ ㄌㄧㄤˋ

1/1

shǐ liàng ㄕˇ ㄌㄧㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

vector (spatial)

Bình luận 0